Quyền trình bày ý kiến, đưa ra chứng cứ

0
38

Quyền trình bày ý kiến và đưa ra chứng cứ là một trong những quyền cơ bản của người bị tạm giữ, bị can, bị cáo trong tố tụng hình sự tại Việt Nam, được quy định rõ trong Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2021)Hiến pháp 2013. Quyền này đảm bảo người bị buộc tội có cơ hội bảo vệ mình, làm rõ sự thật, và tránh oan sai. Dưới đây là thông tin chi tiết:

1. Cơ sở pháp lý

Quyền trình bày ý kiến và đưa ra chứng cứ được quy định tại:

  • Điều 31, Hiến pháp 2013: Mọi người có quyền tự bào chữa, trình bày ý kiến để bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
  • Điều 58, Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015: Quyền và nghĩa vụ của người bị tạm giữ.
  • Điều 59, Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015: Quyền và nghĩa vụ của bị can.
  • Điều 60, Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015: Quyền và nghĩa vụ của bị cáo.
  • Điều 73, Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015: Quyền của người bào chữa.
  • Điều 97, Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015: Quy định về việc cung cấp và thu thập chứng cứ.
  • Điều 14, Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015: Bảo đảm quyền được trình bày ý kiến và đưa ra chứng cứ.

2. Nội dung quyền trình bày ý kiến và đưa ra chứng cứ

Người bị tạm giữ, bị can, bị cáo, và người bào chữa của họ có quyền:

  • Trình bày ý kiến:
    • Đưa ra lời khai, quan điểm, hoặc giải thích về hành vi bị buộc tội trong các buổi hỏi cung, đối chất, hoặc tại phiên tòa.
    • Phản bác cáo buộc, làm rõ các tình tiết có lợi (ví dụ: chứng minh vô tội, giảm nhẹ trách nhiệm).
    • Đề xuất các biện pháp tố tụng, như yêu cầu giám định bổ sung, triệu tập nhân chứng, hoặc thu thập chứng cứ mới.
  • Đưa ra chứng cứ:
    • Cung cấp tài liệu, vật chứng, hoặc thông tin liên quan để chứng minh vô tội, giảm nhẹ trách nhiệm, hoặc làm rõ sự thật.
    • Yêu cầu cơ quan tố tụng xem xét, thu thập, hoặc đánh giá các chứng cứ do mình cung cấp.
    • Chứng cứ có thể bao gồm: văn bản, hình ảnh, video, lời khai nhân chứng, kết quả giám định, hoặc vật chứng.

Phạm vi thực hiện quyền

  • Giai đoạn điều tra:
    • Người bị tạm giữ/bị can có quyền trình bày ý kiến trong các buổi hỏi cung hoặc đối chất (Điều 58.2(b), Điều 59.2(b)).
    • Có thể cung cấp chứng cứ, tài liệu cho cơ quan điều tra hoặc yêu cầu điều tra viên thu thập thêm chứng cứ (Điều 59.2(e)).
  • Giai đoạn truy tố:
    • Bị can có quyền trình bày ý kiến để phản bác Cáo trạng hoặc đề xuất chứng cứ mới với Viện kiểm sát (Điều 231).
    • Người bào chữa có thể cung cấp chứng cứ để yêu cầu thay đổi hoặc đình chỉ vụ án.
  • Giai đoạn xét xử:
    • Bị cáo có quyền trình bày ý kiến, tranh luận công khai tại phiên tòa để phản bác cáo buộc (Điều 60.2(e)).
    • Có thể đưa ra chứng cứ mới hoặc yêu cầu Tòa án triệu tập nhân chứng, giám định bổ sung (Điều 60.2(f)).
  • Người bào chữa:
    • Luật sư hoặc người bào chữa khác có quyền trình bày ý kiến, cung cấp chứng cứ ở mọi giai đoạn tố tụng (Điều 73.2(c)).
    • Có thể yêu cầu cơ quan tố tụng đánh giá chứng cứ hoặc thu thập thêm tài liệu có lợi cho thân chủ.

Yêu cầu đối với chứng cứ

Theo Điều 87, Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, chứng cứ phải:

  • Có nguồn gốc hợp pháp (thu thập đúng quy định pháp luật).
  • Liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến vụ án.
  • Được cơ quan tố tụng xem xét, đánh giá khách quan, công khai.

3. Quyền liên quan

Để thực thi quyền trình bày ý kiến và đưa ra chứng cứ, người bị buộc tội còn có các quyền hỗ trợ:

  • Quyền có luật sư: Luật sư có thể giúp trình bày ý kiến chuyên nghiệp, thu thập và cung cấp chứng cứ hợp pháp (Điều 73.2).
  • Quyền có thông dịch viên: Người nước ngoài (như người Trung Quốc) hoặc Việt kiều không thông thạo tiếng Việt có quyền yêu cầu thông dịch viên để trình bày ý kiến rõ ràng (Điều 29).
  • Quyền tiếp cận hồ sơ: Người bị buộc tội và người bào chữa có quyền đọc, sao chụp hồ sơ vụ án để chuẩn bị ý kiến và chứng cứ (Điều 73.2(d)).
  • Quyền khiếu nại: Nếu ý kiến hoặc chứng cứ bị cơ quan tố tụng từ chối xem xét mà không có lý do chính đáng, có thể khiếu nại (Điều 59.2(h)).
  • Quyền yêu cầu giám định, triệu tập nhân chứng: Có thể đề xuất Tòa án hoặc cơ quan điều tra thực hiện các biện pháp để làm rõ chứng cứ (Điều 60.2(f)).

4. Nghĩa vụ của cơ quan tố tụng

Cơ quan tố tụng (Công an, Viện kiểm sát, Tòa án) có trách nhiệm:

  • Tạo điều kiện: Đảm bảo người bị buộc tội và người bào chữa có cơ hội trình bày ý kiến, cung cấp chứng cứ ở mọi giai đoạn tố tụng (Điều 16).
  • Thu nhận và đánh giá chứng cứ: Xem xét mọi chứng cứ do người bị buộc tội cung cấp, đánh giá khách quan, không được từ chối vô lý (Điều 97).
  • Ghi nhận ý kiến: Lập biên bản hoặc ghi âm, ghi hình các buổi hỏi cung, đối chất để lưu giữ ý kiến của người bị buộc tội (Điều 133).
  • Thông báo kết quả: Thông báo lý do nếu từ chối xem xét chứng cứ hoặc không chấp nhận ý kiến (Điều 147).
  • Hỗ trợ thông dịch: Cung cấp thông dịch viên miễn phí cho người không nói được tiếng Việt để trình bày ý kiến (Điều 29).

5. Đặc biệt với người nước ngoài và Việt kiều

  • Người Trung Quốc/người nước ngoài:
    • Có quyền trình bày ý kiến và đưa ra chứng cứ thông qua thông dịch viên tiếng Trung hoặc tiếng Anh để đảm bảo hiểu rõ và diễn đạt chính xác (Điều 29).
    • Có thể liên hệ Đại sứ quán/Lãnh sự quán (ví dụ: Đại sứ quán Trung Quốc tại 46 Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội; Hotline: 024 3845 3736) để được hỗ trợ cung cấp chứng cứ từ nước ngoài hoặc tư vấn pháp lý.
    • Nếu vụ án có yếu tố quốc tế (như dẫn độ), luật sư cần giúp trình bày ý kiến về các hiệp định quốc tế (như Hiệp định dẫn độ Việt Nam – Trung Quốc).
  • Việt kiều:
    • Được hưởng quyền tương tự công dân Việt Nam, nhưng nếu không thông thạo tiếng Việt, có thể yêu cầu thông dịch viên (thường là tiếng Anh hoặc ngôn ngữ quốc gia họ sinh sống).
    • Có thể liên hệ Đại sứ quán Việt Nam tại nước ngoài để hỗ trợ cung cấp chứng cứ hoặc xác minh thông tin liên quan đến quốc tịch, tài sản.
  • Vai trò của luật sư: Luật sư cần thông thạo ngoại ngữ và pháp luật quốc tế để giúp thân chủ trình bày ý kiến rõ ràng, thu thập chứng cứ từ nước ngoài, và đảm bảo chứng cứ được cơ quan tố tụng Việt Nam chấp nhận.

6. Trường hợp vi phạm quyền

Nếu cơ quan tố tụng cản trở hoặc từ chối quyền trình bày ý kiến, đưa ra chứng cứ mà không có lý do chính đáng, người bị buộc tội có thể:

  • Khiếu nại: Gửi đơn khiếu nại đến Thủ trưởng cơ quan điều tra, Viện trưởng Viện kiểm sát, hoặc Chánh án Tòa án (Điều 147).
  • Tố cáo: Nếu có hành vi cố ý bỏ qua chứng cứ hoặc ngăn cản trình bày ý kiến, tố cáo đến Viện kiểm sát hoặc cơ quan điều tra (Điều 148).
  • Yêu cầu bồi thường: Nếu bị oan sai do vi phạm quyền này, có thể yêu cầu bồi thường theo Luật Trách nhiệm bồi thường nhà nước 2017.

7. Liên hệ với Công ty Luật Đỗ Gia Việt

Như đã đề cập trong các câu hỏi trước, không có thông tin công khai đáng tin cậy về Công ty Luật Đỗ Gia Việt liên quan đến dịch vụ hỗ trợ quyền trình bày ý kiến và đưa ra chứng cứ. Nếu bạn muốn nhờ công ty này hỗ trợ:

Trụ sở chính: Số 2C ngách 16 ngõ 29 phố Trạm, phường Long Biên, quận Long Biên, thành phố Hà Nội.
Hotline: 0944.450.105
Email: luatdogiaviet@gmail.com

  • Lưu ý:
    • Xác minh giấy phép hành nghề, kinh nghiệm của luật sư, và uy tín của công ty trước khi ký hợp đồng.
    • Đảm bảo hợp đồng dịch vụ nêu rõ chi phí, phạm vi công việc (bao gồm hỗ trợ trình bày ý kiến, cung cấp chứng cứ), và cam kết bảo mật.

8. Lời khuyên thực tế

  • Thuê luật sư sớm: Ngay khi bị tạm giữ hoặc khởi tố, liên hệ luật sư để hỗ trợ trình bày ý kiến chuyên nghiệp và thu thập chứng cứ hợp pháp.
  • Chuẩn bị chứng cứ: Sưu tầm tài liệu, vật chứng, hoặc thông tin liên quan (hình ảnh, video, hợp đồng, v.v.) và giao cho luật sư để trình bày với cơ quan tố tụng.
  • Ghi chép ý kiến: Lưu giữ bản sao biên bản hỏi cung hoặc các tài liệu ghi nhận ý kiến của mình để đối chiếu nếu cần.
  • Yêu cầu thông dịch viên: Nếu là người nước ngoài/Việt kiều không thông thạo tiếng Việt, yêu cầu thông dịch viên ngay từ đầu để trình bày ý kiến chính xác (miễn phí theo Điều 29).
  • Liên hệ lãnh sự: Người nước ngoài có thể liên hệ Đại sứ quán/Lãnh sự quán để hỗ trợ cung cấp chứng cứ từ nước ngoài hoặc tư vấn.
  • Trợ giúp pháp lý miễn phí: Nếu không đủ khả năng tài chính, liên hệ Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước tại Hà Nội để được chỉ định luật sư miễn phí.

Kết luận

Quyền trình bày ý kiến và đưa ra chứng cứ là quyền quan trọng, giúp người bị tạm giữ, bị can, bị cáo bảo vệ mình trước các cáo buộc và làm rõ sự thật. Quyền này được thực hiện ở mọi giai đoạn tố tụng, với sự hỗ trợ của luật sư và thông dịch viên (nếu cần, đặc biệt với người Trung Quốc, người nước ngoài, Việt kiều).

========================================================

ĐOÀN LUẬT SƯ HÀ NỘI

CÔNG TY LUẬT TNHH ĐỖ GIA VIỆT

Giám đốc - Luật sư:  Đỗ Ngọc Anh Công ty luật chuyên:
Hình sự - Thu hồi nợ - Doanh nghiệp – Đất Đai – Trọng tài thương mại – Hôn nhân và Gia đình.
Văn phòng luật sư quận Long Biên:  Số 2C ngách 16 ngõ 29 phố Trạm, phường Long Biên, quận Long Biên, thành phố Hà Nội.
Điện thoại: 0944 450 105
Email: luatsudongocanh@gmail.com
Hệ thống Website:
www.luatsungocanh.vn
#luatsubaochua #luatsutranhtung #luatsuhinhsu #luatsudatdai #thuhoino
Bài trướcQuyền được cung cấp thông tin, tài liệu liên quan đến vụ án
Bài tiếp theoQuyền được xét hỏi và đối chất