Quyền được giữ im lặng

0
4

Quyền được giữ im lặng là một quyền quan trọng của người bị tạm giữ, bị can, bị cáo trong tố tụng hình sự tại Việt Nam, nhằm bảo vệ họ khỏi bị ép buộc tự buộc tội hoặc cung cấp thông tin bất lợi. Quyền này được quy định trong Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2021)Hiến pháp 2013, tuy không được nêu rõ bằng cụm từ “quyền giữ im lặng” như trong luật pháp một số quốc gia (ví dụ: Hoa Kỳ). Dưới đây là thông tin chi tiết về quyền này, cùng với phần tư vấn liên quan đến Luật sư Đỗ Gia Việt.

Cơ sở pháp lý

Quyền được giữ im lặng được suy ra từ các quy định sau:

  • Điều 31, Hiến pháp 2013: Không ai bị coi là có tội khi chưa có bản án kết tội của Tòa án có hiệu lực; không ai bị buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình.
  • Điều 58, Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015: Quyền và nghĩa vụ của người bị tạm giữ.
  • Điều 59, Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015: Quyền và nghĩa vụ của bị can.
  • Điều 60, Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015: Quyền và nghĩa vụ của bị cáo.
  • Điều 10, Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015: Nguyên tắc không buộc người bị nghi ngờ phải đưa ra lời khai chống lại chính mình.
  • Điều 14, Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015: Bảo đảm quyền được thông báo, giải thích về quyền và nghĩa vụ.
  • Điều 133, Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015: Quy định về việc không được ép cung, dùng nhục hình.

2. Nội dung quyền được giữ im lặng

Quyền được giữ im lặng có nghĩa là người bị tạm giữ, bị can, bị cáo:

  • Không bị buộc phải đưa ra lời khai: Họ có quyền từ chối trả lời các câu hỏi của cơ quan tố tụng (Công an, Viện kiểm sát, Tòa án) nếu cho rằng lời khai có thể gây bất lợi cho mình (Điều 10, Điều 59.2(b)).
  • Không bị ép buộc hoặc đe dọa: Cơ quan tố tụng không được dùng nhục hình, ép cung, hoặc các biện pháp trái pháp luật để buộc người bị buộc tội phải khai báo (Điều 133).
  • Không bị coi là bất lợi khi giữ im lặng: Việc từ chối trả lời hoặc giữ im lặng không được coi là bằng chứng chứng minh tội phạm hoặc làm nặng thêm trách nhiệm hình sự (Điều 10).
  • Có quyền yêu cầu luật sư: Người bị buộc tội có thể giữ im lặng cho đến khi có luật sư tư vấn hoặc hỗ trợ (Điều 58.2(d), Điều 59.2(d)).

Phạm vi thực hiện quyền

  • Giai đoạn điều tra:
    • Người bị tạm giữ/bị can có quyền từ chối trả lời các câu hỏi trong buổi hỏi cung nếu chưa có luật sư hoặc cảm thấy bất lợi (Điều 58.2(b), Điều 59.2(b)).
    • Họ có thể yêu cầu được gặp luật sư trước khi khai báo để được tư vấn về quyền giữ im lặng.
  • Giai đoạn truy tố:
    • Bị can có quyền không đưa ra lời khai hoặc từ chối trả lời các câu hỏi của Viện kiểm sát khi nghiên cứu Cáo trạng (Điều 231).
  • Giai đoạn xét xử:
    • Bị cáo có quyền từ chối trả lời các câu hỏi của Hội đồng xét xử, Viện kiểm sát, hoặc các bên liên quan tại phiên tòa (Điều 60.2(e)).
    • Việc giữ im lặng không được dùng để kết luận bị cáo có tội.

Hạn chế của quyền

  • Quyền giữ im lặng không có nghĩa là từ chối hoàn toàn hợp tác với cơ quan tố tụng. Người bị buộc tội vẫn phải cung cấp thông tin cá nhân cơ bản (họ tên, ngày sinh, quốc tịch, v.v.) để xác minh danh tính.
  • Trong một số trường hợp đặc biệt (ví dụ: vụ án an ninh quốc gia), cơ quan tố tụng có thể yêu cầu cung cấp thông tin nhất định, nhưng vẫn không được ép buộc.
Statue of justice – Themis, legal codes and gavel of the judge.

Quyền liên quan

Để thực thi quyền được giữ im lặng, người bị buộc tội còn có các quyền hỗ trợ:

  • Quyền có luật sư: Luật sư có thể tư vấn về thời điểm và cách sử dụng quyền giữ im lặng để tránh bất lợi pháp lý (Điều 73.2).
  • Quyền có thông dịch viên: Người nước ngoài (như người Trung Quốc) hoặc Việt kiều không thông thạo tiếng Việt có quyền yêu cầu thông dịch viên để hiểu rõ quyền giữ im lặng và các câu hỏi của cơ quan tố tụng (Điều 29).
  • Quyền được thông báo quyền lợi: Cơ quan tố tụng phải giải thích rõ ràng về quyền giữ im lặng và không bị ép buộc khai báo (Điều 14.2).
  • Quyền khiếu nại: Nếu bị ép cung, dùng nhục hình, hoặc vi phạm quyền giữ im lặng, người bị buộc tội có quyền khiếu nại hoặc tố cáo (Điều 59.2(h), Điều 148).

Nghĩa vụ của cơ quan tố tụng

Cơ quan tố tụng có trách nhiệm:

  • Tôn trọng quyền giữ im lặng: Không được ép buộc, đe dọa, hoặc dùng nhục hình để buộc người bị buộc tội phải khai báo (Điều 10, Điều 133).
  • Giải thích quyền lợi: Thông báo rõ ràng về quyền giữ im lặng ngay khi bắt, tạm giữ, hoặc khởi tố (Điều 14).
  • Ghi nhận trung thực: Nếu người bị buộc tội giữ im lặng, điều này phải được ghi vào biên bản hỏi cung mà không được suy diễn bất lợi (Điều 133).
  • Hỗ trợ thông dịch: Cung cấp thông dịch viên miễn phí cho người không nói được tiếng Việt để đảm bảo họ hiểu quyền giữ im lặng (Điều 29).

Đặc biệt với người nước ngoài và Việt kiều

  • Người Trung Quốc/người nước ngoài:
    • Có quyền giữ im lặng và yêu cầu thông dịch viên tiếng Trung hoặc tiếng Anh để hiểu rõ các câu hỏi và quyền lợi (Điều 29).
    • Có thể liên hệ Đại sứ quán/Lãnh sự quán (ví dụ: Đại sứ quán Trung Quốc tại 46 Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội; Hotline: 024 3845 3736) để được tư vấn về quyền giữ im lặng hoặc hỗ trợ pháp lý.
    • Luật sư cần thông thạo ngoại ngữ và pháp luật quốc tế để giải thích rõ ràng quyền giữ im lặng, đặc biệt trong các vụ án có yếu tố quốc tế (như dẫn độ).
  • Việt kiều: Có thể liên hệ Đại sứ quán Việt Nam tại nước ngoài để hỗ trợ pháp lý, đặc biệt trong các vấn đề quốc tịch hoặc tranh chấp tài sản.
  • Vai trò của luật sư: Luật sư cần thông thạo ngoại ngữ và pháp luật quốc tế để tư vấn rõ ràng về quyền giữ im lặng, đặc biệt với thân chủ không hiểu tiếng Việt hoặc không quen thuộc với hệ thống pháp luật Việt Nam.

Trường hợp vi phạm quyền

Nếu quyền được giữ im lặng bị vi phạm (ví dụ: bị ép cung, dùng nhục hình, hoặc bị đe dọa để khai báo), người bị buộc tội có thể:

  • Khiếu nại: Gửi đơn khiếu nại đến Thủ trưởng cơ quan điều tra, Viện trưởng Viện kiểm sát, hoặc Chánh án Tòa án (Điều 147).
  • Tố cáo: Nếu có hành vi cố ý vi phạm (như ép cung, nhục hình), tố cáo đến Viện kiểm sát hoặc cơ quan điều tra (Điều 148).
  • Yêu cầu bồi thường: Nếu bị oan sai do vi phạm quyền giữ im lặng, có thể yêu cầu bồi thường theo Luật Trách nhiệm bồi thường nhà nước 2017.

Tư vấn liên quan đến Luật sư Đỗ Gia Việt

Tư vấn chung về lựa chọn luật sư:

  • Kinh nghiệm hình sự: Chọn luật sư có kinh nghiệm tham gia các vụ án hình sự, đặc biệt trong việc tư vấn sử dụng quyền giữ im lặng để tránh bất lợi pháp lý.
  • Hỗ trợ ngoại ngữ: Nếu vụ án liên quan đến người nước ngoài (như người Trung Quốc) hoặc Việt kiều, luật sư cần thông thạo tiếng Trung, tiếng Anh, hoặc làm việc với thông dịch viên để giải thích rõ quyền giữ im lặng.
  • Chi phí: Tham khảo chi phí thuê luật sư bào chữa hình sự, ví dụ:
    • Theo Luật Nhân Dân, chi phí bào chữa sơ thẩm từ 15.000.000 VNĐ, phúc thẩm từ 10.000.000 VNĐ.
    • Yêu cầu báo giá rõ ràng trước khi ký hợp đồng.
  • Hỗ trợ cụ thể:
    • Luật sư cần tư vấn thời điểm và cách sử dụng quyền giữ im lặng (ví dụ: từ chối trả lời khi chưa có luật sư, hoặc tránh khai báo vội vàng).
    • Hỗ trợ thân chủ đối phó với áp lực từ cơ quan tố tụng, đảm bảo không bị ép cung hoặc vi phạm quyền.

8. Lời khuyên thực tế

  • Sử dụng quyền sớm: Nếu bị tạm giữ hoặc hỏi cung, hãy thông báo rõ ràng với cơ quan tố tụng rằng bạn muốn giữ im lặng cho đến khi có luật sư tư vấn.
  • Liên hệ luật sư ngay: Thuê luật sư ngay khi bị tạm giữ hoặc khởi tố để được hướng dẫn cách sử dụng quyền giữ im lặng và tránh bất lợi.
  • Yêu cầu thông dịch viên: Nếu là người nước ngoài/Việt kiều không thông thạo tiếng Việt, yêu cầu thông dịch viên ngay từ đầu để hiểu rõ quyền giữ im lặng và các câu hỏi (miễn phí theo Điều 29).
  • Ghi chép biên bản: Kiểm tra biên bản hỏi cung để đảm bảo việc giữ im lặng được ghi nhận chính xác, không bị suy diễn bất lợi.
  • Liên hệ lãnh sự: Người nước ngoài có thể liên hệ Đại sứ quán/Lãnh sự quán để được hỗ trợ pháp lý (ví dụ: Đại sứ quán Trung Quốc tại Hà Nội, Hotline: 024 3845 3736).
  • Trợ giúp pháp lý miễn phí: Nếu không đủ khả năng tài chính, liên hệ Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước tại Hà Nội để được chỉ định luật sư miễn phí.

Kết luận

Quyền được giữ im lặng là quyền cơ bản, bảo vệ người bị tạm giữ, bị can, bị cáo khỏi bị ép buộc tự buộc tội hoặc cung cấp thông tin bất lợi. Quyền này được thực hiện ở mọi giai đoạn tố tụng, với sự hỗ trợ của luật sư và thông dịch viên (nếu cần, đặc biệt với người Trung Quốc, người nước ngoài, Việt kiều).

Nếu bạn có thông tin cụ thể về vụ án (tội danh, giai đoạn tố tụng, hoặc nhu cầu cụ thể như hỗ trợ tiếng Trung), hãy cung cấp thêm để tôi tư vấn chi tiết hơn hoặc hỗ trợ tìm luật sư phù hợp!

========================================================

ĐOÀN LUẬT SƯ HÀ NỘI

CÔNG TY LUẬT TNHH ĐỖ GIA VIỆT

Giám đốc - Luật sư:  Đỗ Ngọc Anh Công ty luật chuyên:
Hình sự - Thu hồi nợ - Doanh nghiệp – Đất Đai – Trọng tài thương mại – Hôn nhân và Gia đình.
Văn phòng luật sư quận Long Biên:  Số 2C ngách 16 ngõ 29 phố Trạm, phường Long Biên, quận Long Biên, thành phố Hà Nội.
Điện thoại: 0944 450 105
Email: luatsudongocanh@gmail.com
Hệ thống Website:
www.luatsungocanh.vn
#luatsubaochua #luatsutranhtung #luatsuhinhsu #luatsudatdai #thuhoino
Bài trướcQuyền được xét hỏi và đối chất
Bài tiếp theoQuyền được khiếu nại quyết định, hành vi tố tụng trái pháp luật