
Các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con người được quy định trong Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) của Việt Nam, cụ thể tại Chương XIV (Điều 123 đến Điều 157). Đây là nhóm tội phạm vi phạm quyền cơ bản của con người, được bảo vệ theo Hiến pháp 2013 và các công ước quốc tế mà Việt Nam tham gia. Dưới đây là danh sách các tội danh thuộc nhóm này, cùng mô tả ngắn gọn, khung hình phạt, và một số lưu ý liên quan, trình bày ngắn gọn, rõ ràng, phù hợp với bối cảnh pháp luật Việt Nam.
1. Tổng quan về nhóm tội
- Đặc điểm: Các tội này xâm phạm trực tiếp hoặc gián tiếp đến quyền sống, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con người, được coi là quyền bất khả xâm phạm (Điều 19, 20 Hiến pháp 2013).
- Đối tượng xâm phạm: Tính mạng (quyền sống), sức khỏe (thể chất, tinh thần), nhân phẩm (phẩm giá, giá trị con người), danh dự (uy tín, vị thế xã hội).
- Chủ thể phạm tội: Người từ 16 tuổi trở lên (một số tội từ 14 tuổi, như giết người, cố ý gây thương tích) có năng lực trách nhiệm hình sự (Điều 12 Bộ luật Hình sự).
- Hình phạt: Tù có thời hạn, tù chung thân, tử hình (tùy mức độ nghiêm trọng), kèm phạt tiền hoặc cấm đảm nhiệm chức vụ.
2. Danh sách các tội danh
Dưới đây là các tội danh chính trong Chương XIV Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017), kèm khung hình phạt cơ bản:
A. Tội xâm phạm tính mạng
- Tội giết người (Điều 123):
- Hành vi: Cố ý tước đoạt tính mạng người khác (bằng hành động hoặc không hành động).
- Hình phạt:
- 7-15 năm tù (khung cơ bản).
- 12-20 năm, chung thân, tử hình (giết nhiều người, giết trẻ em, phụ nữ mang thai, có tổ chức, vì động cơ đê hèn).
- Ví dụ: Dùng dao đâm chết người, bỏ đói trẻ em dẫn đến tử vong.
- Lưu ý: Áp dụng từ 14 tuổi, có thể giảm nhẹ nếu tự nguyện bồi thường, đầu thú (Điều 51).
- Tội giết người trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh (Điều 125):
- Hành vi: Giết người do bị kích động mạnh từ hành vi trái pháp luật nghiêm trọng của nạn nhân.
- Hình phạt: 6 tháng – 3 năm tù (hoặc 3-7 năm nếu giết nhiều người).
- Ví dụ: Chồng giết vợ ngay sau khi chứng kiến vợ ngoại tình.
- Lưu ý: Cần chứng minh trạng thái kích động (tâm lý học, nhân chứng).
- Tội giết hoặc vứt bỏ trẻ em sơ sinh (Điều 124):
- Hành vi: Người mẹ giết hoặc bỏ rơi con sơ sinh do khó khăn kinh tế, áp lực xã hội.
- Hình phạt: 3 tháng – 2 năm tù (hoặc 2-7 năm nếu có tổ chức, hậu quả nghiêm trọng).
- Ví dụ: Mẹ bỏ con sơ sinh vào thùng rác dẫn đến tử vong.
- Lưu ý: Chỉ áp dụng với người mẹ, có thể miễn hình phạt nếu hối cải (Điều 59).
- Tội vô ý làm chết người (Điều 128):
- Hành vi: Làm chết người do vô ý (cẩu thả hoặc quá tự tin).
- Hình phạt: 1-5 năm tù (hoặc 3-10 năm nếu chết nhiều người).
- Ví dụ: Bác sĩ tắc trách trong phẫu thuật gây tử vong.
- Lưu ý: Phân biệt với cố ý, cần đánh giá mức độ cẩn trọng.
- Tội vô ý làm chết người do vi phạm quy tắc hành chính (Điều 129):
- Hành vi: Gây chết người do vi phạm quy tắc nghề nghiệp, hành chính.
- Hình phạt: 1-6 năm tù (hoặc 5-12 năm nếu chết nhiều người).
- Ví dụ: Tài xế xe buýt vi phạm giao thông gây tai nạn chết người.
- Lưu ý: Liên quan đến các quy tắc cụ thể (giao thông, y tế, xây dựng).
B. Tội xâm phạm sức khỏe
- Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại sức khỏe người khác (Điều 134):
- Hành vi: Cố ý gây thương tích, tổn hại sức khỏe (tỷ lệ thương tật từ 11% trở lên hoặc dưới 11% nhưng có tình tiết tăng nặng).
- Hình phạt:
- 6 tháng – 3 năm tù (tỷ lệ thương tật 11-30%).
- 2-6 năm (31-60%), 5-15 năm (61% trở lên, chết người), hoặc chung thân (gây chết nhiều người).
- Ví dụ: Dùng gậy đánh người gây gãy xương (tỷ lệ thương tật 20%).
- Lưu ý: Áp dụng từ 14 tuổi, cần giám định thương tật (Thông tư 20/2013/TT-BYT).
- Tội cố ý gây thương tích do vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng (Điều 136):
- Hành vi: Gây thương tích do phòng vệ quá mức cần thiết.
- Hình phạt: 3 tháng – 2 năm tù (hoặc 1-5 năm nếu hậu quả nghiêm trọng).
- Ví dụ: Đánh trả kẻ trộm gây thương tật 40% dù không cần thiết.
- Lưu ý: Cần chứng minh hành vi phòng vệ (Điều 22 Bộ luật Hình sự).
- Tội vô ý gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe (Điều 138):
- Hành vi: Gây thương tích do vô ý (tỷ lệ thương tật từ 31% trở lên hoặc dưới 31% nhưng có tình tiết tăng nặng).
- Hình phạt: 3 tháng – 2 năm tù (hoặc 1-3 năm nếu hậu quả nghiêm trọng).
- Ví dụ: Ném đá vô ý trúng người gây thương tật 35%.
- Lưu ý: Phân biệt với cố ý, cần giám định thương tật.
- Tội vô ý gây thương tích do vi phạm quy tắc hành chính (Điều 139):
- Hành vi: Gây thương tích do vi phạm quy tắc nghề nghiệp, hành chính.
- Hình phạt: 3 tháng – 3 năm tù (hoặc 2-7 năm nếu hậu quả nghiêm trọng).
- Ví dụ: Công nhân vận hành máy móc sai quy định gây thương tật cho đồng nghiệp.
- Lưu ý: Liên quan đến quy tắc cụ thể (xây dựng, y tế).
- Tội hành hạ người khác (Điều 140):
- Hành vi: Hành hạ thể chất, tinh thần người phụ thuộc (vợ, con, người làm công).
- Hình phạt: 6 tháng – 3 năm tù (hoặc 2-7 năm nếu gây hậu quả nghiêm trọng).
- Ví dụ: Cha mẹ đánh đập con cái thường xuyên gây tổn thương tinh thần.
- Lưu ý: Chỉ khởi tố khi có yêu cầu của nạn nhân (Điều 155 Bộ luật Tố tụng Hình sự).
C. Tội xâm phạm nhân phẩm, danh dự
- Tội làm nhục người khác (Điều 155):
- Hành vi: Xúc phạm nghiêm trọng nhân phẩm, danh dự (bằng lời nói, hành động, truyền thông).
- Hình phạt: 3 tháng – 2 năm tù (hoặc 2-5 năm nếu gây hậu quả nghiêm trọng, làm nhục nhiều người).
- Ví dụ: Đăng bài bôi nhọ trên mạng xã hội gây tổn thương tinh thần nạn nhân.
- Lưu ý: Khởi tố theo yêu cầu của nạn nhân, trừ trường hợp gây hậu quả nghiêm trọng.
- Tội vu khống (Điều 156):
- Hành vi: Bịa đặt, lan truyền thông tin sai sự thật nhằm xúc phạm danh dự, gây thiệt hại.
- Hình phạt: 3 tháng – 2 năm tù (hoặc 2-7 năm nếu hậu quả nghiêm trọng, vu khống người vô tội).
- Ví dụ: Tố cáo sai sự thật khiến người khác bị khởi tố oan.
- Lưu ý: Khởi tố theo yêu cầu của nạn nhân, cần chứng cứ rõ ràng.
- Tội xâm phạm quyền tự do thân thể, chỗ ở, thư tín, điện thoại, điện tín (Điều 157):
- Hành vi: Bắt giữ, khám xét, thu giữ thư tín trái pháp luật, xâm phạm quyền riêng tư.
- Hình phạt: 6 tháng – 3 năm tù (hoặc 3-7 năm nếu hậu quả nghiêm trọng).
- Ví dụ: Theo dõi, nghe lén điện thoại người khác trái phép.
- Lưu ý: Liên quan đến quyền riêng tư (Điều 21 Hiến pháp).
D. Các tội khác liên quan
- Tội hiếp dâm (Điều 141):
- Hành vi: Dùng vũ lực, đe dọa, hoặc thủ đoạn để giao cấu trái ý muốn.
- Hình phạt: 2-7 năm tù (hoặc 7-20 năm, chung thân nếu hiếp dâm trẻ em, nhiều người).
- Lưu ý: Áp dụng từ 14 tuổi, gây tổn hại nghiêm trọng nhân phẩm.
- Tội cưỡng dâm (Điều 143):
- Hành vi: Ép buộc giao cấu bằng thủ đoạn không phải vũ lực/đe dọa.
- Hình phạt: 1-5 năm tù (hoặc 3-10 năm nếu hậu quả nghiêm trọng).
- Lưu ý: Phân biệt với hiếp dâm, cần chứng minh sự ép buộc.
- Tội giao cấu hoặc quan hệ tình dục khác với người từ 13 đến dưới 16 tuổi (Điều 145):
- Hành vi: Giao cấu tự nguyện với người từ 13 đến dưới 16 tuổi.
- Hình phạt: 1-5 năm tù (hoặc 3-12 năm nếu hậu quả nghiêm trọng).
- Lưu ý: Không cần ý muốn nạn nhân, bảo vệ trẻ em.
- Tội dâm ô đối với người dưới 16 tuổi (Điều 146):
- Hành vi: Hành vi đồi bại (không giao cấu) với người dưới 16 tuổi.
- Hình phạt: 6 tháng – 3 năm tù (hoặc 3-7 năm nếu nhiều người).
- Lưu ý: Bảo vệ trẻ vị thành niên, không cần hậu quả.
- Tội mua bán người (Điều 150):
- Hành vi: Mua bán, chuyển giao người vì mục đích trái pháp luật.
- Hình phạt: 2-7 năm tù (hoặc 7-20 năm nếu nhiều người, trẻ em).
- Lưu ý: Liên quan đến nhân phẩm, quyền tự do.
- Tội bắt cóc nhằm chiếm đoạt tài sản (Điều 169):
- Hành vi: Bắt cóc người để đòi tiền chuộc hoặc tài sản.
- Hình phạt: 2-7 năm tù (hoặc 7-15 năm nếu hậu quả nghiêm trọng).
- Lưu ý: Liên quan đến tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm.
3. Một số lưu ý pháp lý
- Khởi tố vụ án:
- Một số tội (làm nhục, vu khống, hành hạ) chỉ khởi tố khi có yêu cầu của nạn nhân (Điều 155 Bộ luật Tố tụng Hình sự).
- Các tội nghiêm trọng (giết người, hiếp dâm) được khởi tố công khai, không cần đơn tố giác.
- Giảm nhẹ hình phạt:
- Tự nguyện bồi thường, khắc phục hậu quả, đầu thú, hợp tác điều tra (Điều 51 Bộ luật Hình sự).
- Ví dụ: Bồi thường 100 triệu VNĐ cho nạn nhân trong vụ cố ý gây thương tích có thể giảm 1-2 năm tù.
- Tình tiết tăng nặng:
- Phạm tội có tổ chức, đối với trẻ em, phụ nữ mang thai, người già yếu (Điều 52).
- Ví dụ: Giết người có tổ chức tăng khung phạt lên chung thân/tử hình.
- Thẩm quyền giải quyết:
- Công an Hà Nội (số 7 Thiền Quang, Hai Bà Trưng) điều tra giai đoạn khởi tố.
- Viện Kiểm sát Nhân dân Hà Nội (số 33 Lý Thường Kiệt, Hoàn Kiếm) truy tố.
- Tòa án Nhân dân Hà Nội (số 43 Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm) xét xử sơ thẩm/phúc thẩm.
- Thời hiệu truy cứu:
- 5-20 năm tùy mức độ nghiêm trọng (Điều 27 Bộ luật Hình sự). Ví dụ: Giết người không có thời hiệu truy cứu.
4. Dịch vụ luật sư hình sự tại Hà Nội
Nếu bạn cần hỗ trợ pháp lý liên quan đến các tội này (bào chữa, tố giác, tư vấn), các luật sư uy tín tại Hà Nội bao gồm:
- Công ty Đỗ Gia Việt: Bào chữa vụ án giết người, cố ý gây thương tích, bào chữa tội làm nhục, vu khống, hỗ trợ soạn đơn tố giác.
- Chi phí: 10-80 triệu VNĐ/vụ, tùy giai đoạn tố tụng và mức độ phức tạp.
5. Kết luận
- Các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự bao gồm: Giết người (Điều 123), cố ý gây thương tích (Điều 134), làm nhục người khác (Điều 155), vu khống (Điều 156), hiếp dâm (Điều 141), và các tội liên quan như mua bán người, bắt cóc.
- Hình phạt: Từ 3 tháng tù đến tử hình, tùy mức độ và tình tiết tăng nặng/giảm nhẹ.
- Hành động pháp lý: Tố giác tại Công an Hà Nội, nộp đơn yêu cầu khởi tố (nếu cần), hoặc thuê luật sư để bào chữa, tư vấn.
- Nếu bạn có trường hợp cụ thể (ví dụ: tố giác tội làm nhục, bào chữa tội cố ý gây thương tích), hãy cung cấp thêm thông tin để tôi hỗ trợ chi tiết hơn, bao gồm mẫu đơn tố giác hoặc quy trình tố tụng!
ĐOÀN LUẬT SƯ HÀ NỘI
CÔNG TY LUẬT TNHH ĐỖ GIA VIỆT
Giám đốc - Luật sư: Đỗ Ngọc Anh Công ty luật chuyên:Hình sự - Thu hồi nợ - Doanh nghiệp – Đất Đai – Trọng tài thương mại – Hôn nhân và Gia đình.
Văn phòng luật sư quận Long Biên: Số 2C ngách 16 ngõ 29 phố Trạm, phường Long Biên, quận Long Biên, thành phố Hà Nội.
Điện thoại: 0944 450 105
Email: luatsudongocanh@gmail.com
Hệ thống Website:
www.luatsungocanh.vn
#luatsubaochua #luatsutranhtung #luatsuhinhsu #luatsudatdai #thuhoino